Có 2 kết quả:

巴力門 bā lì mén ㄅㄚ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ巴力门 bā lì mén ㄅㄚ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parliament (loanword) (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parliament (loanword) (old)

Bình luận 0